STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 17:00 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Sporting CP (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 06-10-2023 19:15 | Valur (w) | ![]() ![]() | Breidablik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 30-09-2023 14:00 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Hafnarfjordur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 17-09-2023 14:00 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 04-09-2023 19:15 | Breidablik (w) | ![]() ![]() | Trottur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Iceland | 31-05-2023 19:15 | UMF Selfoss (w) | ![]() ![]() | Breidablik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu