STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Qingdao Hainiu FC | Guangzhou FC(1993-2025) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2013 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangzhou City(2011-2023) | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Guangzhou City(2011-2023) | Hebei FC(2010-2023) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2019 | Hebei FC(2010-2023) | Taizhou Yuanda(2017-2021) | - | Ký hợp đồng |
12-08-2020 | Taizhou Yuanda(2017-2021) | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Qingdao Hainiu FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 08-03-2024 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 02-07-2023 11:35 | Dalian Professional(2009-2024) | ![]() ![]() | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 08-06-2023 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-06-2023 17:30 | Nantong Zhiyun FC | ![]() ![]() | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 28-05-2023 09:30 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 19-05-2023 11:35 | Qingdao Hainiu FC | ![]() ![]() | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 06-05-2023 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | ![]() ![]() | Qingdao Hainiu FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 14/15 11/12 |
Chinese champion | 2 | 12 11 |
Chinese cup winner | 1 | 12 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |