STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Tenerife U19 | CD Tenerife B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Tenerife B | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Tenerife | Valencia CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2019 | Valencia CF | RC Celta | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RC Celta | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Valencia CF | Maritimo | - | Cho thuê |
28-01-2022 | Maritimo | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2022 | Valencia CF | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Mirandes | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | Valencia CF | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | CD Leganes | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Valencia CF | CD Leganes | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-01-2025 20:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | CD Leganes | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | CD Estebona | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2024 19:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |