STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-08-2020 | Genclerbirligi Ankara Youth | Genclerbirligi Ankara U19 | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | Genclerbirligi Ankara U19 | Fenerbahce U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Fenerbahce U19 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Fenerbahce | Goztepe | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Goztepe | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2023 | Fenerbahce | Kocaelispor | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Kocaelispor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Fenerbahce | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
30-12-2024 | KVC Westerlo | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2025 | Fenerbahce | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 18:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2024 19:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 18:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 18:30 | San Marino U21 | ![]() ![]() | Turkey U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-08-2024 14:00 | KV Mechelen | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 06-07-2024 17:00 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2024 17:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 13:00 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-04-2024 17:00 | Umraniyespor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu