STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Real CD España Reserve | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Real Espana | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Tenerife | FC Dallas | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2022 | FC Dallas | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Colorado Rapids | Portland Timbers | 0.136M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2024 | Portland Timbers | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Gazisehir Gaziantep | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Real Espana | Nashville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Jamaica | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 19:30 | French Guiana | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 10:30 | Sivasspor | ![]() ![]() | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 22-11-2023 02:30 | Mexico | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2023 02:00 | Honduras | ![]() ![]() | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 13-10-2023 01:00 | Cuba | ![]() ![]() | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-10-2023 23:40 | Montreal Impact | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 01-10-2023 02:40 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-09-2023 02:30 | Portland Timbers | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 5 | 23 21 19 17 15 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 14/15 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Honduran Champion Apertura | 1 | 13/14 |