STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Atlantas Klaipeda U19 (-2020) | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
01-09-2015 | Atlantas Klaipeda | LOSC Lille B | - | Cho thuê |
31-12-2016 | LOSC Lille B | Atlantas Klaipeda | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2017 | Atlantas Klaipeda | FK Palanga | - | Cho thuê |
30-12-2017 | FK Palanga | Atlantas Klaipeda | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Atlantas Klaipeda | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | FK Palanga | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
19-03-2021 | FK Riteriai | FK Minija Kretinga | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | FK Minija Kretinga | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | ACS Sirineasa | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | Banga Gargzdai | Transinvest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Transinvest | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Lithuania | 25-02-2024 16:10 | FK Panevezys | ![]() ![]() | Transinvest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu