STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Union Birkfeld Youth | SC Weiz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SC Weiz Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
20-03-2013 | Grazer AK 1902 Youth | DSV Leoben II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | DSV Leoben II | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | DSV Leoben | SC Kalsdorf | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Kalsdorf | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | TSV Hartberg | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rheindorf Altach | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-02-2025 19:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-02-2025 17:15 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-11-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 17:15 | SV Horn | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |