STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-07-2014 | NK Lovran | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Rijeka U19 | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Rijeka | FC Koper | - | Cho thuê |
15-02-2025 | FC Koper | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2025 | Rijeka | Bijelo Brdo | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bijelo Brdo | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 16-03-2024 14:30 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | NK Croatia Zmijavci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 09-03-2024 14:30 | NK Dugopolje | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 03-03-2024 11:50 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | Radnik Sesvete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 17-02-2024 13:30 | Bijelo Brdo | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 27-11-2023 16:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 18-11-2023 12:30 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | NK Solin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 11-11-2023 13:00 | HNK Vukovar 1991 | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 04-11-2023 13:00 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | NK Jarun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 22-10-2023 13:00 | NK Croatia Zmijavci | ![]() ![]() | NK Orijent Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 15-10-2023 13:00 | NK Orijent Rijeka | ![]() ![]() | NK Dugopolje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu