STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Pune City U18 | Chanmari FC | - | Ký hợp đồng |
25-08-2019 | Chanmari FC | Hyderabad FC II | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Hyderabad FC II | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
08-06-2022 | East Bengal FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
26-06-2024 | Mohun Bagan Super Giant | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-01-2025 14:00 | FC Goa | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-01-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Bengaluru FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2024 11:30 | Mumbai City FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-12-2024 14:00 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner ISL Regular Season | 1 | 24 |
Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |
Indian Super League Champion | 1 | 23 |