STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2009 | Free player | Tokyo International University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Tokyo International University | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
05-01-2016 | Thespa Kusatsu Gunma | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Montedio Yamagata | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Shonan Bellmare | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Mito Hollyhock | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Shonan Bellmare | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-03-2024 06:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-03-2024 06:00 | Avispa Fukuoka | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2024 05:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-02-2024 06:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-10-2023 05:00 | Shonan Bellmare | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-10-2023 06:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-09-2023 09:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 18 |