STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2007 | Radcliffe FC | - | - | Cho thuê |
30-05-2008 | - | Radcliffe FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-02-2009 | Radcliffe FC | Rochdale | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
23-02-2009 | Rochdale | Radcliffe FC | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Radcliffe FC | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2010 | Rochdale | West Bromwich Albion | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2010 | West Bromwich Albion | Rochdale | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Rochdale | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2013 | West Bromwich Albion | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
26-04-2013 | Bolton Wanderers | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | West Bromwich Albion | Watford | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-10-2020 | Watford | West Ham United | 1M € | Cho thuê |
30-05-2021 | West Ham United | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Watford | West Ham United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2023 | West Ham United | Wolverhampton Wanderers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 17:30 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-10-2024 13:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Player of the Year | 1 | 09/10 |