STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FK Drina Zvornik U19 | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Ký hợp đồng |
29-06-2009 | FK Palic Koming | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | FK Vojvodina Novi Sad II | Borac Banja Luka | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Borac Banja Luka | FK Vojvodina Novi Sad II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | FK Vojvodina Novi Sad II | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
01-01-2013 | Vojvodina Novi Sad | Sevilla FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2013 | Sevilla FC | Elche | - | Cho thuê |
29-01-2014 | Elche | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Sevilla FC | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Deportivo Alavés | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2014 | Sevilla FC | Free player | - | Giải phóng |
17-12-2014 | Free player | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
09-09-2015 | ETO FC Győr | Ergotelis | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Ergotelis | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | FK Zeljeznicar | Servette | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-02-2025 15:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-02-2025 13:15 | Servette | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-02-2025 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | Servette | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 19:30 | Servette | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 17:00 | Yverdon | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 19:30 | Servette | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Servette | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | FC Basel 1893 | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Best assist provider | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 1 | 16/17 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 09/10 |