STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | FK Zeljeznicar | NK Celik | - | Ký hợp đồng |
27-01-2016 | NK Celik | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | HSK Zrinjski Mostar | Olimpik Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Olimpik Sarajevo | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | MFK Karvina | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dynamo Ceske Budejovice | Free player | - | Giải phóng |
11-10-2023 | Free player | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
21-02-2024 | FK Tuzla City | Chrudim | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Chrudim | Romanija Pale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 10-12-2023 12:00 | FK Igman Konjic | ![]() ![]() | FK Tuzla City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 5 | 16/17 15/16 12/13 11/12 09/10 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 11/12 10/11 |