STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Bryne FK Youth | Bryne | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Bryne | Viking | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Viking | Bryne | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Bryne | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
14-07-2013 | Sandnes Ulf | Molde | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2014 | Molde | Lillestrom | - | Cho thuê |
14-07-2014 | Lillestrom | Molde | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2016 | Molde | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | Stromsgodset | Viking | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Viking | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Sandnes Ulf | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 12-11-2023 13:30 | Asane Fotball | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 29-10-2023 14:00 | Kongsvinger | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 30-09-2023 13:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Start Kristiansand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 27-09-2023 16:00 | Hodd | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-09-2023 13:00 | Bryne | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 19-08-2023 13:00 | Jerv | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 06-08-2023 13:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-07-2023 13:00 | Ranheim IL | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 01-07-2023 13:00 | Sandnes Ulf | ![]() ![]() | Asane Fotball | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 25-06-2023 13:00 | KFUM Oslo | ![]() ![]() | Sandnes Ulf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 3 | 19 14 13 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Norwegian champion | 1 | 14 |