STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | DTA Fortius Youth | DVC Buiksloot Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | DVC Buiksloot Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Jong Ajax (Youth) | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Heracles Almelo | Free player | - | Giải phóng |
08-01-2025 | Free player | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 15-02-2025 19:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-05-2024 10:15 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-04-2024 10:15 | PEC Zwolle | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-04-2024 10:15 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | SC Heerenveen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-04-2024 14:30 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-04-2024 16:45 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-03-2024 12:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 2 | 23 18 |
Dutch U19 Champion | 2 | 17 16 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |