STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SV Schlebusch Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Koln Am | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | VfL Osnabrück | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | SV Sandhausen | 1. FC Kaiserslautern | - | Cho thuê |
29-06-2021 | 1. FC Kaiserslautern | SV Sandhausen | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | SV Sandhausen | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
04-03-2024 | Heracles Almelo | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
04-07-2024 | Sheriff Tiraspol | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2024 | Heracles Almelo | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 08:40 | Sydney FC | ![]() ![]() | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-01-2025 08:35 | Melbourne Victory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 18-01-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 08:35 | Sydney FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-01-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 08:35 | Sydney FC | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-12-2024 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Second League champion | 1 | 23 |
German 3. Liga Champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |