STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Wolfsberger AC | Philadelphia Union | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 00:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Italy | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Israel | ![]() ![]() | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 22:15 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | DC United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |