STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | CF Monterrey U19 | CD Toledo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CD Toledo | CF Monterrey U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | CF Monterrey U19 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | Monterrey | Cruz Azul | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-02-2025 03:05 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 01:00 | Tigres UANL | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-02-2025 03:05 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 05-02-2025 01:00 | Real Hope FA | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-02-2025 03:05 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-01-2025 03:05 | Necaxa | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 23:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-01-2025 23:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-01-2025 03:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-12-2024 01:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup Winner | 2 | 23 19 |
Gold Cup participant | 2 | 23 19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Mexican Campeón de Campeones | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 18/19 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |