STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-12-2024 13:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 06-12-2024 17:30 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 17:45 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-11-2024 13:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-11-2024 11:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-11-2024 17:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-10-2024 12:00 | SGS Essen W | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-10-2024 19:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Frauen Bundesliga runner-up | 4 | 22/23 15/16 14/15 11/12 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 3 | 22/23 17/18 15/16 |
DFB Pokal Women winner | 6 | 22/23 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
DFB Pokal Women runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
Frauen Bundesliga winner | 4 | 17/18 16/17 13/14 12/13 |
FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 14 |
UEFA Women's Champions League winner | 2 | 13/14 12/13 |
UEFA U17 Championship Women winner | 1 | 11/12 |