STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | CF Damm Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Espanyol Barcelona Youth | CF Badalona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CF Badalona Youth | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
07-07-2013 | Villarreal CF | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2014 | RCD Mallorca | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2015 | Villarreal CF | RCD Espanyol de Barcelona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | RCD Espanyol de Barcelona | Villarreal CF | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 15:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-01-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-01-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | CD Leganes | ![]() ![]() | Villarreal CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Pontevedra | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 14/15 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |