STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
27-03-2013 | Middlesbrough U23 | Halifax Town | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Halifax Town | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2015 | Middlesbrough U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
18-10-2015 | Coventry City | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-11-2015 | Middlesbrough U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Hartlepool United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2016 | Middlesbrough U23 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Barnsley | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
10-08-2020 | Hibernian | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 14:00 | Northampton Town | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:00 | Lincoln City | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:10 | Rotherham United | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |