STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Pluak Daeng Rayong United Youth | Pluak Daeng Rayong United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Pluak Daeng Rayong United | TOT SC (1954 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | TOT SC (1954 - 2016) | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Buriram United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | BEC Tero Sasana | Ubon UMT United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Ubon UMT United | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | Samut Prakan City | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
18-12-2017 | BEC Tero Sasana | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-02-2025 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-01-2025 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-12-2024 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 30-11-2024 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 13/14 12/13 |
Thailand Champions Cup Winner | 4 | 19/20 17/18 13/14 12/13 |
Thai Champion | 3 | 18/19 13/14 12/13 |
Thai League Cup Winner | 2 | 17/18 12/13 |
Thai Cup Winner | 2 | 17/18 12/13 |