STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-11-2017 | York City U19 | Leeds United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | Leeds United U23 | Aberdeen | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Aberdeen | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2021 | Leeds United U23 | Northampton Town | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Northampton Town | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Leeds United U23 | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
02-01-2022 | Fleetwood Town | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2022 | Leeds United U23 | Port Vale | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Port Vale | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Leeds United U23 | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | Carlisle United | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-02-2025 08:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 08:35 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-01-2025 08:00 | Western United FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 25-01-2025 04:00 | Wellington Phoenix | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 17-01-2025 08:35 | Western Sydney | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 08:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2024 09:15 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |
Australian champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |