STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Ratchaburi FC B | Ratchaburi FC | - | Ký hợp đồng |
04-02-2020 | Ratchaburi FC | Muangkan United | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Muangkan United | Ratchaburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2022 | Ratchaburi FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-06-2023 | Ratchaburi FC | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Uthai Thani Forest | Customs ladkrabang United | - | Cho thuê |
08-01-2024 | Uthai Thani FC | Customs United | - | Ký hợp đồng |
29-06-2024 | Customs ladkrabang United | Uthai Thani Forest | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 09-11-2024 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-10-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-08-2024 11:30 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |