STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 18:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 14:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Bóng đá Nữ Na Uy | 06-05-2023 13:00 | Lyn (w) | ![]() ![]() | LSK Kvinner (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu