STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 17:00 | Compostela | ![]() ![]() | Marino luanco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 16:00 | Marino luanco | ![]() ![]() | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 16:00 | Marino luanco | ![]() ![]() | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 15:45 | Coruxo FC | ![]() ![]() | Marino luanco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-09-2023 14:00 | Racing Villalbes | ![]() ![]() | Marino luanco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 15:00 | Marino luanco | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 15:00 | Ourense CF | ![]() ![]() | Marino luanco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-09-2023 16:00 | Marino luanco | ![]() ![]() | Compostela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-06-2023 16:30 | Real Aviles | ![]() ![]() | Granada CF B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-06-2023 17:00 | Granada CF B | ![]() ![]() | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu