STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Free player | Indian Arrows | - | Ký hợp đồng |
13-08-2021 | Indian Arrows | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Mohun Bagan Super Giant | Rajasthan United FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Rajasthan United FC | Mohun Bagan Super Giant | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2023 | Mohun Bagan Super Giant | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-02-2025 14:00 | Odisha FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-02-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 01-02-2025 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | Bengaluru FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-01-2025 14:00 | Northeast United | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-01-2025 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-12-2024 14:00 | Punjab FC | ![]() ![]() | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 23 |
AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |