STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-09-2019 | Stade d'Abidjan | Bijelo Brdo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Bijelo Brdo | Khimki | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Khimki | Bijelo Brdo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Bijelo Brdo | Khimki | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2023 | Khimki | Gil Vicente | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Gil Vicente | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Khimki | Gil Vicente | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Gil Vicente | Stade DE Reims | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 14:00 | Lyon | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 06-02-2025 20:00 | Bourgoin Jallieu | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-02-2025 18:00 | Gil Vicente | ![]() ![]() | Estoril | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-01-2025 20:15 | AVS Futebol SAD | ![]() ![]() | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-01-2025 20:30 | Gil Vicente | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 12-01-2025 19:45 | Gil Vicente | ![]() ![]() | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-01-2025 20:15 | Gil Vicente | ![]() ![]() | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-12-2024 20:15 | FC Arouca | ![]() ![]() | Gil Vicente | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu