STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-07-2015 | Free player | Zirka Kropyvnytskyi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Zirka Kropyvnytskyi II | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
27-03-2019 | Zirka Kirovohrad | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
06-07-2019 | Torpedo Minsk | Hirnyk-Sport | Unknown | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Hirnyk-Sport | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Kryvbas | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | Dziugas Telsiai | Suduva | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Suduva | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bulgaria | 28-02-2024 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 13:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 10:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24-11-2023 15:30 | Beroe Stara Zagora | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 10:45 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Cherno More Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 08-10-2023 12:15 | Etar | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-10-2023 12:00 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27-09-2023 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23-09-2023 12:00 | Arda | ![]() ![]() | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-09-2023 14:30 | FC Hebar Pazardzhik | ![]() ![]() | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu