STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2014 | NK Neretva Metkovic | GNK Dinamo Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
17-01-2021 | Dinamo Zagreb | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Istra 1961 Pula | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2023 | Dinamo Zagreb | AFC Ajax | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 15:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Croatian champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |