STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
27-07-2011 | Dynamo Ceske Budejovice | FK Strizkov (-2017) | - | Cho thuê |
30-12-2011 | FK Strizkov (-2017) | Dynamo Ceske Budejovice | - | Kết thúc cho thuê |
03-10-2012 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Pisek | - | Ký hợp đồng |
29-09-2013 | FC Pisek | SC Amaliendorf-Aalfang | - | Ký hợp đồng |
13-01-2014 | SC Amaliendorf-Aalfang | FC Pisek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Pisek | SC Gmünd | - | Ký hợp đồng |
05-07-2019 | SC Gmünd | FC Pisek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Pisek | USC Bad Großpertholz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu