STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-08-2016 | RSC Hamsik Academy Youth | FK Zeleziarne Podbrezova Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Zeleziarne Podbrezova Youth | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2020 | FK Zeleziarne Podbrezova U19 | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sport Podbrezova | Como | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | Como | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
02-02-2025 | Jagiellonia Bialystok | Como | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2025 | Como | Sport Podbrezova | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Sport Podbrezova | Como | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-02-2025 14:30 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Michalovce | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2024 19:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 13:45 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2024 13:45 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 15:30 | Zaglebie Lubin | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-10-2024 18:15 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak second tier champion | 1 | 21/22 |