STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 15:30 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Wales (w) | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2024 17:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-04-2024 17:45 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-04-2024 11:30 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu