STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2012 | Elon Phoenix (Elon University) | North Carolina Fusion U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2012 | North Carolina Fusion U-23 | Elon Phoenix (Elon University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2013 | Elon Phoenix (Elon University) | North Carolina Fusion U-23 | - | Cho thuê |
31-07-2013 | North Carolina Fusion U-23 | Elon Phoenix (Elon University) | - | Kết thúc cho thuê |
16-03-2014 | Toronto FC | Wilmington Hammerheads | - | Cho thuê |
12-05-2014 | Wilmington Hammerheads | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2017 | Toronto FC | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
18-11-2019 | Montreal Impact | Nashville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Nashville | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 20:00 | New York City FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | New England Revolution | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Atlanta United | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Orlando City | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 06-08-2024 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |
Canadian Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |