STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Mapo Sinbuk FC U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Mapo Sinbuk FC U15 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Ulsan Hyundai Horang-i U18 | Gyeongju Citizen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Gyeongju Citizen | Jeonju Citizen FC | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Jeonju Citizen FC | Yangpyeong | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Yangpyeong | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Jeju SK FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 07:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2024 10:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-09-2024 09:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-07-2024 10:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 30-06-2024 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 18-05-2024 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 12-05-2024 07:30 | Pohang Steelers | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-05-2024 10:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu