STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | TSV 1906 Dorn-Assenheim Youth | SV 1919 Bruchenbrücken Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SV 1919 Bruchenbrücken Youth | SpVgg 08 Bad Nauheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SpVgg 08 Bad Nauheim Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Eintracht Frankfurt | SC Freiburg | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | SC Freiburg | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | VfB Stuttgart | Hertha Berlin | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2024 | Hertha Berlin | Como | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-02-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-01-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 17:30 | Como | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-12-2024 17:30 | Como | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-12-2024 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 17:00 | Como | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 17:00 | Venezia | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 14:00 | Como | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
German second tier champion | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
European Under-19 champion | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |