STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Envigado FC U20 | Envigado FC | - | Ký hợp đồng |
15-10-2015 | Envigado FC | Valencia CF Mestalla | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Valencia CF Mestalla | Envigado FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Envigado FC | Millonarios | 0.227M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Millonarios | SL Benfica B | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2017 | SL Benfica B | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Aves | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2018 | SL Benfica B | CD Tondela | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CD Tondela | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2019 | SL Benfica B | Millonarios | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Millonarios | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | SL Benfica B | Millonarios | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2021 | Millonarios | Los Angeles FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2023 | Los Angeles FC | Pachuca | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2023 | Pachuca | Real Salt Lake | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2025 | Real Salt Lake | San Jose Earthquakes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 03:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 06-08-2024 01:10 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |
MLS Cup Champion | 1 | 21/22 |
Portuguese cup winner | 1 | 18 |