STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Toulouse FC | VfB Stuttgart | - | Cho thuê |
29-06-2024 | VfB Stuttgart | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Toulouse FC | VfB Stuttgart | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | VfB Stuttgart | Stade Rennais FC | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French cup winner | 1 | 22/23 |
French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |