STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2012 | JEF United Chiba U18 | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | JEF United Ichihara Chiba | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | Gamba Osaka | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Montedio Yamagata | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Tokyo Verdy | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Nagoya Grampus | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Kashiwa Reysol | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Albirex Niigata | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2024 10:00 | Vissel Kobe | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese champion | 1 | 23 |