STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-02-2016 | Stabæk Fotball Kvinner(w) | Lillestrom Women | - | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2020 | Lillestrom Women | Brighton H.A. (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2021 | Brighton H.A. (w) | Lillestrom Women | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 20:10 | France Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-02-2025 11:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 25-01-2025 11:30 | Lazio (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-01-2025 17:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-01-2025 14:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ITA SC W | 06-01-2025 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 15-12-2024 14:30 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Toppserien winner | 4 | 19 18 17 16 |
NM Cupen Women winner | 3 | 19 18 16 |
Algarve Cup winner | 1 | 19 |
Toppserien runner-up | 1 | 14 |