STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Slovan Bratislava | FC Artmedia Petrzalka | - | Cho thuê |
30-12-2010 | FC Artmedia Petrzalka | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Dunajska Streda | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2014 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
08-02-2017 | Dunajska Streda | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | Diosgyor VTK | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Gyirmot SE | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
21-07-2020 | Suwon Football Club | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kaposvar | FC Ajka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | MTE Mosonmagyarovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 26-11-2023 16:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Szombathelyi Haladas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 22-10-2023 15:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 01-10-2023 15:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-09-2023 14:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 24-09-2023 15:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Bodajk FC Siofok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-09-2023 15:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 19-08-2023 17:00 | FC Ajka | ![]() ![]() | Pecsi MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 16-08-2023 15:30 | MTE Mosonmagyarovar | ![]() ![]() | FC Ajka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |
Slovak champion | 2 | 12/13 10/11 |
Slovak cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |