STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | Budapest Honved FC | Kecskemeti TE | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Kecskemeti TE | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2017 | Budapest Honved FC | Ferencvarosi TC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
05-01-2025 | Ferencvarosi TC | Kecskemeti TE | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Kecskemeti TE | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-02-2025 13:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 13:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2025 13:30 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 16:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 14:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-11-2024 17:00 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Bosnia-Herzegovina | ![]() ![]() | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Hungary | ![]() ![]() | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2024 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Hungarian champion | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Hungarian cup winner | 2 | 21/22 16/17 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |