STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
08-02-2010 | Manchester City U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
06-03-2010 | Barnsley | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2010 | Manchester City U23 | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Barnsley | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2011 | Manchester City U23 | Burnley | - | Cho thuê |
02-01-2012 | Burnley | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2012 | Manchester City U23 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Burnley | Tottenham Hotspur | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2019 | Tottenham Hotspur | Atletico Madrid | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2022 | Atletico Madrid | Newcastle United | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 12:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Euro runner-up | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 08 |