STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2007 | Shiga Yasu High School | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Yokohama F. Marinos | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2009 | Cerezo Osaka | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2009 | Yokohama F. Marinos | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Cerezo Osaka | VfL Bochum 1848 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2012 | VfL Bochum 1848 | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2015 | Eintracht Frankfurt | Eibar | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Eibar | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Real Betis | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Deportivo Alavés | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | Real Betis | Eibar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Eibar | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Cerezo Osaka | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | Tokyo Verdy | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 04:10 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 05:30 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 2 | 20/21 10/11 |
Europa League participant | 2 | 18/19 13/14 |
Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Confederations Cup participant | 1 | 13 |
Promotion to J1 | 1 | 08/09 |