STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-09-2003 | Budapesti VSC Jugend | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2007 | MTK Budapest U19 | Liverpool U18 | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Liverpool U18 | MTK Budapest U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2008 | MTK Budapest U19 | Liverpool | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2009 | Liverpool | Hereford United (- 2014) | - | Cho thuê |
09-05-2009 | Hereford United (- 2014) | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
15-04-2010 | Liverpool | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
09-05-2010 | Tranmere Rovers | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2010 | Liverpool | Tranmere Rovers | - | Cho thuê |
23-11-2010 | Tranmere Rovers | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2011 | Liverpool | Hull City | - | Cho thuê |
10-04-2012 | Hull City | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Liverpool | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-02-2025 19:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 17:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
German cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 7 | 21/22 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 10/11 |
German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
Footballer of the Year | 2 | 20 19 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Austrian champion | 2 | 14/15 13/14 |
Austrian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Goalkeeper of the season | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |