STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
30-07-2017 | Cerro Porteno | Gimnasia La Plata | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Gimnasia La Plata | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2018 | Cerro Porteno | CA Huracan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | CA Huracan | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | FC Basel 1893 | Hertha Berlin | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2021 | Hertha Berlin | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Valencia CF | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2022 | Hertha Berlin | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Getafe | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Hertha Berlin | Getafe | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu