STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 28-02-2024 09:10 | Australia Women | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 01-11-2023 12:00 | Uzbekistan Women | ![]() ![]() | India (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 12:00 | Uzbekistan Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 12:00 | Vietnam Women | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 06-10-2023 07:00 | China Women | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 03-10-2023 10:00 | Uzbekistan Women | ![]() ![]() | North Korea (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 30-09-2023 07:00 | Chinese Taipei (w) | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đại hội Thể thao Nữ Châu Á | 25-09-2023 11:30 | Mongolia (w) | ![]() ![]() | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu