STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | RSC Anderlecht Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Genk U23 | Jong Ajax (Youth) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 15:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Heracles Almelo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 11:15 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |