STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-08-2020 | Jagiellonia Białystok Youth | Jagiellonia Bialystok II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jagiellonia Bialystok II | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Jagiellonia Bialystok | Polonia Warszawa | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Polonia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2024 | Jagiellonia Bialystok | Polonia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 16:30 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 11:40 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 04-11-2023 19:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 31-10-2023 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-10-2023 16:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 16:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-09-2023 13:00 | Resovia Rzeszow | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 02-09-2023 15:30 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu