STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Al-Riyadh | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
14-09-2015 | Al-Shabab FC | Al-Faisaly Harmah | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Al-Faisaly Harmah | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Al-Shabab FC | Free player | - | Giải phóng |
21-11-2017 | Free player | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | Al-Qadsiah | Hajer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hajer | Damac | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Damac | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Al Wehda Mecca | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-02-2025 15:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:05 | Al-Qadsiah | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-01-2025 17:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-01-2025 13:50 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-01-2025 15:15 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-01-2025 17:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-01-2025 15:05 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 12:30 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 13:20 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC U23 Championship Winner | 1 | 21/22 |